Có 2 kết quả:

磁异常 cí yì cháng ㄘˊ ㄧˋ ㄔㄤˊ磁異常 cí yì cháng ㄘˊ ㄧˋ ㄔㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

magnetic anomaly (geology)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

magnetic anomaly (geology)

Bình luận 0