Có 2 kết quả:
磁异常 cí yì cháng ㄘˊ ㄧˋ ㄔㄤˊ • 磁異常 cí yì cháng ㄘˊ ㄧˋ ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
magnetic anomaly (geology)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
magnetic anomaly (geology)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0